Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng đang kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp blockchain, gây ra nhiều rủi ro và thất thoát nguồn lực. Các chuyên gia nhận định, Việt Nam cần sớm có chiến lược phù hợp để bắt kịp xu hướng toàn cầu và thúc đẩy kinh tế số.
Tháo gỡ vướng mắc cho doanh nghiệp blockchain
Thủ tướng Chính phủ vừa chỉ đạo Bộ Tài chính đẩy nhanh việc hoàn thiện hồ sơ Nghị quyết thí điểm về quản lý tài sản ảo, trình Thường trực Chính phủ trước ngày 13/3. Chỉ đạo này cho thấy sự cấp thiết của việc xây dựng một khung pháp lý đầy đủ cho thị trường tài sản số tại Việt Nam, đặc biệt khi lĩnh vực này đang phát triển mạnh nhưng vẫn thiếu các quy định cụ thể.
Hiệp hội Blockchain Việt Nam ước tính, trong năm 2024, dòng tiền mã hóa chảy vào Việt Nam đạt khoảng 105 tỷ USD, giảm so với 120 tỷ USD của năm 2023 nhưng vẫn là con số đáng kể.
Tuy nhiên, do thiếu khung pháp lý rõ ràng, phần lớn hoạt động liên quan đến tiền số vẫn nằm trong vùng "xám", kéo theo nhiều hệ lụy. Việc chưa có hành lang pháp lý không chỉ gây thất thu thuế và cản trở công tác kiểm soát dòng vốn, mà còn đặt ra thách thức lớn đối với cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.
Đối với các công ty trong ngành blockchain và tiền số, trở ngại lớn nhất khi chưa có quy định cụ thể là việc không thể xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn do lo ngại về rủi ro pháp lý ở trong nước. Nhiều doanh nghiệp buộc phải đăng ký công ty con ở nước ngoài để có thể huy động vốn và vận hành hiệu quả, dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" và thất thoát nguồn lực.
Chia sẻ về vấn đề này, ông Trần Huyền Dinh, Nhà sáng lập một công ty blockchain, cho biết: "Nếu khung pháp lý được thiết lập, các khái niệm về tài sản số và tài sản mã hóa sẽ được định nghĩa rõ ràng. Đây sẽ là cú hích giúp các doanh nghiệp như chúng tôi có cơ hội hoạt động minh bạch và phát triển mạnh mẽ hơn ngay tại thị trường Việt Nam”.
Không chỉ gây khó khăn cho doanh nghiệp hợp pháp, khoảng trống pháp lý còn tạo điều kiện để các mô hình đầu tư lừa đảo, đa cấp trá hình lợi dụng thị trường để trục lợi, gây ảnh hưởng tiêu cực cho hình ảnh chung của ngành công nghiệp blockchain và tài sản mã hoá. Nếu không có biện pháp quản lý, Việt Nam có thể tiếp tục đối mặt với những rủi ro về tài chính và ảnh hưởng uy tín trên trường quốc tế.
Bài học kinh nghiệm từ quốc tế
Nhận định về sự cần thiết của việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản mã hóa tại Việt Nam, ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain Việt Nam, cho rằng việc thiếu các quy định cụ thể đã khiến Việt Nam bị chậm chân so với thế giới khoảng một thập kỷ trong lĩnh vực này. Điều này không chỉ làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước mà còn cản trở sự phát triển của nền kinh tế số. Tuy nhiên, theo ông Trung, nếu Việt Nam có chiến lược rõ ràng và lộ trình triển khai hợp lý, trong vòng ba năm tới, đất nước hoàn toàn có thể rút ngắn khoảng cách, thậm chí vươn lên ngang bằng hoặc vượt qua một số quốc gia trong khu vực như Thái Lan – nơi đã tiên phong trong việc chấp nhận thanh toán bằng Bitcoin cho khách du lịch.
Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain Việt Nam. Ảnh: Việt Linh
"Đây là một thách thức nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam vươn lên, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã từng bị đưa vào “danh sách xám” như Dubai, nhưng chỉ sau một năm đã thoát ra được nhờ có khung pháp lý rõ ràng", ông Trung nhận định.
Nhiều nền kinh tế trên thế giới đã có những bước tiến mạnh mẽ trong việc quản lý tài sản số. Singapore và Hong Kong (Trung Quốc) đã áp dụng các tiêu chuẩn KYC (Xác minh danh tính khách hàng), KYT (Xác minh giao dịch) và KYB (Xác minh doanh nghiệp) để kiểm soát rủi ro rửa tiền và gian lận tài chính. Trong khi đó, Thái Lan đã chấp nhận thanh toán Bitcoin cho khách du lịch, góp phần thúc đẩy nền kinh tế số.
Để đạt được điều đó, chuyên gia cho rằng, Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý theo lộ trình rõ ràng, từ thử nghiệm đến chính thức. Chúng ta có thể áp dụng mô hình sandbox nhằm thử nghiệm cơ chế vận hành của các sàn giao dịch, cho phép một số doanh nghiệp đủ điều kiện hoạt động dưới sự giám sát của cơ quan chức năng.
Tiếp đó, cần ban hành các quy định nền tảng, thiết lập khung pháp lý cơ bản về định danh tài sản số, quy trình đăng ký và cấp phép cho doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Cuối cùng, quá trình hoàn thiện khung pháp lý sẽ tích hợp tài sản số vào hệ thống tài chính chính thức, quy định rõ trách nhiệm thuế, bảo vệ nhà đầu tư và xây dựng cơ chế xử lý tranh chấp, đảm bảo sự minh bạch và ổn định cho thị trường.
Việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số không thể hoàn thành trong một sớm một chiều, nhưng cũng không thể tiếp tục trì hoãn. Một hành lang pháp lý hoàn chỉnh sẽ không chỉ giúp kiểm soát thị trường tài sản số mà còn tạo điều kiện để Việt Nam thu hút đầu tư, phát triển kinh tế số và đảm bảo an toàn tài chính cho người dân. Chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ là bước đi quan trọng nhằm giúp Việt Nam không bị tụt lại trong cuộc đua với các quốc gia khác trong lĩnh vực này.
Hiện tại, Việt Nam thuộc nhóm quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tiền số cao nhất thế giới, với khoảng 17 - 20 triệu người sở hữu ví tiền số – con số vượt xa mức trung bình toàn cầu là 6,5 triệu người. Đáng chú ý, dòng tiền giao dịch trong lĩnh vực này tại Việt Nam ước tính dao động từ 100 - 120 tỷ USD mỗi năm, thậm chí còn cao hơn cả lượng vốn FDI đổ vào nền kinh tế.