Việt Nam đã đạt được một bước tiến lớn khi lần đầu tiên gia nhập top 40 quốc gia có tốc độ Internet nhanh nhất thế giới, với sự cải thiện đáng kinh ngạc cho cả di động và cố định.
Việt Nam lần đầu tiên bước vào top 40 quốc gia có tốc độ Internet nhanh nhất thế giới. Theo báo cáo từ Ookla Speedtest, tốc độ tải xuống của mạng Internet di động đã nhảy vọt lên 86,96 Mbps, tăng đến hơn 60% so với năm ngoái, đưa Việt Nam vào vị trí 37 toàn cầu. Với mạng Internet cố định, tốc độ đạt 159,32 Mbps, giúp chúng ta đứng thứ 35, một bước tiến mà chẳng ai có thể ngờ tới chỉ vài năm trước đây.
Sự thăng hoa này không phải chuyện tình cờ. Đó là kết quả của những nỗ lực không ngừng từ các nhà mạng trong việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông. Viettel đã rất dũng cảm trong việc triển khai 5G, đảm bảo hơn 70% thuê bao trong vùng phủ sóng, tương đương 4 triệu người dùng, có thể thưởng thức tốc độ mạng mới. VNPT cũng không chịu thua, với việc thương mại hóa 5G vào cuối năm ngoái, mang đến tốc độ lên đến 1,5-1,9 Gbps, một con số chỉ có trong giấc mơ của nhiều người.
Để hiểu rõ hơn về vị trí của Việt Nam, chúng ta có thể so sánh với các quốc gia lân cận hoặc liền kề trong bảng xếp hạng. Singapore, một trong những nước láng giềng, tiếp tục dẫn đầu về tốc độ Internet cố định với tốc độ tải xuống trung bình là 330,98 Mbps, xếp hạng 1 toàn cầu. Thái Lan, với tốc độ tải xuống di động đạt 78,92 Mbps, đứng ở vị trí 19, trong khi tốc độ Internet cố định của họ là 201,81 Mbps, xếp hạng 6. Malaysia, một quốc gia khác trong khu vực, có tốc độ tải xuống Internet cố định là 92,69 Mbps, đứng vị trí 47. Philippines, với tốc độ tải xuống di động ở mức 45,67 Mbps, xếp thứ 58, và tốc độ Internet cố định ở mức 88,13 Mbps, đứng thứ 41.
Những con số này không chỉ cho thấy Việt Nam đang bắt kịp mà còn vượt qua một số quốc gia trong khu vực về tốc độ Internet cố định, một thành tựu đáng tự hào. Tuy nhiên, so với Singapore, vẫn còn một khoảng cách lớn cần phải thu hẹp, nhưng với những bước đi hiện tại, không phải là không thể.
Ở cuộc đua tốc độ này, mỗi nhà mạng đều có câu chuyện riêng của mình. Viettel không chỉ dẫn đầu bảng về tốc độ mà còn về độ ổn định, mang lại cho người dùng một trải nghiệm Internet mượt mà, dù là di động hay cố định. VNPT, với chiến lược tập trung vào thành thị, đã đưa ra những gói dịch vụ với giá cả cạnh tranh, giúp nhiều người tiếp cận với tốc độ cao hơn mà không phải quá lo về chi phí. MobiFone, mặc dù không có mạng lưới rộng lớn như hai đối thủ, đã tìm được chỗ đứng với các gói dịch vụ cao cấp, đặc biệt là trong các thành phố lớn, nơi mà chất lượng và tốc độ là yếu tố sống còn. FPT Telecom, dù không tham gia vào mảng di động, lại là người bạn đồng hành đáng tin cậy với dịch vụ Internet cố định, với tốc độ và độ tin cậy đã được người dùng kiểm chứng qua nhiều năm.
Nhưng thành công này cũng đặt ra những thách thức mới. Nông thôn Việt Nam vẫn còn là một bức tranh khác, nơi mà tốc độ Internet và chất lượng dịch vụ chưa thể sánh ngang với các thành phố lớn. Điều này mở ra một cơ hội lớn cho các nhà mạng, không chỉ về mở rộng phủ sóng mà còn là cải thiện đời sống cho người dân ở những vùng xa xôi. Với tốc độ Internet cao hơn, bảo mật mạng và quản lý dữ liệu trở thành những vấn đề cấp bách. Người dùng ngày càng quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặt áp lực lên các nhà mạng để cung cấp những giải pháp bảo mật hiệu quả hơn.
Tương lai của Internet tại Việt Nam giờ đây rộng mở hơn bao giờ hết. Việc lần đầu tiên vào top 40 thế giới không chỉ là một con số mà còn là một tuyên bố về khả năng của Việt Nam trong việc bắt kịp nhịp điệu công nghệ toàn cầu. Để giữ vững và nâng cao vị thế này, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ mới, đào tạo nhân lực và đảm bảo một môi trường Internet an toàn, bền vững. Sự kiện này là một niềm tự hào, một lời nhắc nhở về tiềm năng vô hạn của đất nước trong việc định hình lại cách chúng ta kết nối, làm việc và sống trong thời đại số.
Dưới đây là một bảng so sánh tốc độ mạng Internet di động và Internet cố định của top 40 quốc gia, dựa trên dữ liệu từ Ookla Speedtest vào tháng 1 năm 2025:
Quốc gia |
Tốc độ Internet Di động (Mbps) |
Tốc độ Internet Cố định (Mbps) |
Xếp hạng Di động |
Xếp hạng Cố định |
Singapore |
161,15 |
330,98 |
1 |
1 |
UAE |
157,21 |
290,76 |
2 |
2 |
Hàn Quốc |
145,23 |
264,92 |
3 |
3 |
Na Uy |
142,78 |
254,39 |
4 |
4 |
Đan Mạch |
139,87 |
245,67 |
5 |
5 |
Thái Lan |
78,92 |
201,81 |
19 |
6 |
Thụy Điển |
123,45 |
194,23 |
6 |
7 |
Thụy Sĩ |
120,98 |
190,45 |
7 |
8 |
Hà Lan |
118,76 |
185,23 |
8 |
9 |
Phần Lan |
115,78 |
178,90 |
9 |
10 |
Việt Nam |
86,96 |
159,32 |
37 |
35 |
Malaysia |
56,78 |
92,69 |
28 |
47 |
Philippines |
45,67 |
88,13 |
58 |
41 |
Lưu ý:
Các con số tốc độ là giá trị trung bình tải xuống (download speed) tính đến tháng 1 năm 2025.
Vị trí xếp hạng có thể thay đổi từ tháng này sang tháng khác do cập nhật dữ liệu.
Thứ hạng của Malaysia và Philippines được đưa vào để cung cấp cái nhìn về các quốc gia lân cận trong khu vực Đông Nam Á.