Bẫy thu nhập trung bình là cơn ác mộng đối với nhiều quốc gia đang phát triển, kìm hãm đà tăng trưởng và khiến họ mắc kẹt trong trạng thái trì trệ kinh tế. Tuy nhiên, theo Financial Times, Việt Nam đang nổi lên như một trường hợp điển hình có khả năng vượt qua thách thức này.
Vị trí địa lý chiến lược
Theo tờ báo này, Việt Nam không chỉ là một quốc gia ven biển mà còn là trung tâm kết nối của khu vực Đông Nam Á. Nằm ở vị trí trung tâm, Việt Nam giống như một cầu nối tự nhiên giữa các nền kinh tế lớn của châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước ASEAN. Hầu hết các tuyến hàng hải quan trọng từ Thái Bình Dương vào Ấn Độ Dương, hay từ Đông Bắc Á xuống các nước Đông Nam Á, đều phải đi qua hoặc nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Việt Nam. Điều này khiến Việt Nam trở thành một điểm trung chuyển không thể bỏ qua trong các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. (Ảnh minh họa)
Có thể ví vị trí của Việt Nam tương tự như vai trò của Bắc Mỹ trong thương mại thế giới. Nếu như Bắc Mỹ là cửa ngõ kết nối giữa châu Âu và châu Á qua các tuyến đường biển xuyên Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, thì Việt Nam cũng đóng vai trò như một "ngã tư thương mại" của khu vực. Các cảng biển lớn như Cái Mép-Thị Vải hay Hải Phòng không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa mà còn là trạm trung chuyển hàng hóa quốc tế. Khi các doanh nghiệp đa quốc gia tìm cách giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam trở thành một lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng kết nối thuận lợi với cả thị trường châu Á lẫn toàn cầu.
Lợi thế biển
Với đường bờ biển dài hơn 3.200 km, Việt Nam sở hữu một trong những vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng lớn nhất Đông Nam Á. Điều này không chỉ mang lại tiềm năng về ngư nghiệp và dầu khí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển cảng biển và hàng hải. Các tuyến vận tải quốc tế qua Biển Đông chiếm tới hơn 60% lưu lượng thương mại hàng hải toàn cầu, và Việt Nam nằm ngay trên trục đường này. Đây chính là lý do tại sao các tập đoàn logistics lớn như Maersk hay CMA CGM đều coi Việt Nam là một điểm đến chiến lược.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi thế địa lý, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn nữa vào hạ tầng cảng biển và logistics. Hiện nay, mặc dù đã có những cảng nước sâu như Cái Mép, nhưng hệ thống đường sắt và đường bộ kết nối còn hạn chế, gây ra tình trạng ùn tắc và tăng chi phí vận chuyển. Nếu cải thiện được những điểm nghẽn này, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm phân phối hàng hóa tầm cỡ khu vực, giống như Singapore hay Rotterdam của châu Âu.
Lợi thế ổn định chính trị
Trong khi nhiều nước Đông Nam Á như Thái Lan hay Malaysia thường xuyên đối mặt với bất ổn chính trị, biểu tình hay thay đổi chính phủ, Việt Nam lại nổi bật với sự ổn định hiếm có. Trong suốt gần 4 thập kỷ Đổi Mới, Việt Nam duy trì được một môi trường chính trị ổn định, nhất quán về đường lối phát triển kinh tế - xã hội. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với Thái Lan - nơi thường xuyên xảy ra đảo chính quân sự (tới 13 lần kể từ 1932), hay Malaysia với những biến động chính trị sau vụ bê bối 1MDB.
Sự ổn định này mang lại nhiều lợi thế: (1) Thu hút dòng vốn FDI dài hạn khi các nhà đầu tư không phải lo ngại rủi ro chính trị; (2) Duy trì được tính liên tục trong các chính sách kinh tế quan trọng; (3) Tạo môi trường an toàn để phát triển các dự án công nghiệp lớn. Trong khi Malaysia mất 4 năm (2018-2022) để giải quyết khủng hoảng chính trị sau thất bại của liên minh cầm quyền, hay Thái Lan phải đối mặt với các cuộc biểu tình kéo dài làm chậm tiến độ các dự án hạ tầng, thì Việt Nam vẫn kiên định với lộ trình phát triển đã đề ra.
Chính sự ổn định này đã giúp Việt Nam vượt lên trong cuộc đua thu hút đầu tư. Khi các tập đoàn đa quốc gia tìm kiếm điểm đến sản xuất thay thế Trung Quốc, họ ưu tiên những nước có môi trường chính trị dự đoán được như Việt Nam hơn là những thị trường thường xuyên biến động. Đây chính là lợi thế then chốt giúp Việt Nam có thể tập trung nguồn lực cho mục tiêu thoát bẫy thu nhập trung bình mà không bị phân tán bởi những khủng hoảng chính trị không đáng có.
Theo Financial Times, vào năm 1996, thị phần xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới chỉ chiếm 0.1%, tuy nhiên, tính đến năm 2022, thị phần của Việt Nam đã chiếm 1.7% và dự báo sẽ tiếp tục tăng. Một lý do được tờ báo này đưa ra là chiến lược phát triển kinh tế của nước ta.
Các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam theo Topkaidea.com.
Từ một nước xuất khẩu những sản phẩm nông nghiệp thô sơ như gạo và đa số sản phẩm nông nghiệp, ngày nay, Việt Nam đã dịch chuyển lên với những ngành yêu cầu công nghệ cao, đòi hỏi chất xám nhiều. Theo một nghiên cứu từ Đại học Harvard, trong khoảng 100 sản phẩm Việt Nam xuất khẩu, có khoảng 16.1% là sản phẩm của Trung Quốc lấy Việt Nam làm nơi trung chuyển, còn lại hơn 80% là sản phẩm Made in Vietnam./.