Thị trường chủ lực Mỹ đang đặt ra những rào cản khắt khe chưa từng có. Để giữ thị phần, doanh nghiệp và cơ quan quản lý buộc phải hành động nhanh, quyết liệt.
Đối mặt với nhiều thách thức mới phía trước
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 8 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt 7,03 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng 11,5% so với cùng kỳ. Trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông-lâm-thủy sản, khu vực châu Mỹ đóng góp đáng kể với khoảng 23,2%, trong đó riêng Mỹ chiếm gần 20,9%. Tuy nhiên, bức tranh tăng trưởng này không hoàn toàn rực rỡ khi nhìn vào từng tháng. Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Mỹ trong tháng 7/2025 đạt 149,7 triệu USD, dù tăng 13,6% so với tháng 6, nhưng lại giảm sâu 17,5% so với cùng kỳ năm 2024. Lũy kế 7 tháng đầu năm đạt 1,048 tỷ USD, tương đương 57,6% so với cả năm 2024, cho thấy nhịp độ tăng trưởng có phần chậm lại.
Trong cơ cấu mặt hàng xuất khẩu, tôm, cá tra và cá ngừ vẫn là ba nhóm sản phẩm chủ lực. Từ đầu năm đến nay, tôm tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 62,8 triệu USD trong tháng 7, theo sau là cá tra với 28,6 triệu USD và cá ngừ với 17,8 triệu USD. Dù giá trị xuất khẩu vẫn duy trì nhịp tăng trưởng, nhưng thị trường Mỹ đang ngày càng đặt ra những rào cản khắt khe. Đó không chỉ là thách thức từ thuế chống bán phá giá mà còn từ những yêu cầu kỹ thuật và quy định nghiêm ngặt về khai thác bền vững.
Thực tế, ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn trong bối cảnh thị trường toàn cầu biến động và các rào cản thương mại ngày càng gia tăng. Đặc biệt, thị trường Mỹ, vốn là đối tác nhập khẩu chủ lực của Việt Nam, đang đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về quy định khai thác và bền vững. Trong bối cảnh đó, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) đã liên tục đưa ra nhiều cảnh báo về những tác động tiêu cực có thể xảy ra, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt từ các bên liên quan.
Kim ngạch xuất khẩu duy trì nhịp tăng, nhưng thị trường Mỹ đang đặt ra những rào cản khắt khe chưa từng có
Theo VASEP, một trong những thách thức lớn nhất sắp tới là quyết định từ chối tương đương của Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia Mỹ (NOAA) đối với 12 nghề khai thác của Việt Nam. Quyết định này sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, ảnh hưởng trực tiếp đến các mặt hàng chủ lực như cá ngừ, cá kiếm, cá thu, cá đối, ghẹ, mực, cá mú, cá nục - những sản phẩm từng chiếm hơn 10% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang Mỹ năm 2024, tương đương khoảng 200 triệu USD. Ông Trương Đình Hòe, nguyên Tổng thư ký VASEP, đã thẳng thắn nhận định: "Nếu không sớm khắc phục, Việt Nam có thể mất trắng phần này trong vài tháng tới. Quyết định của NOAA tạo áp lực sinh kế cho hàng trăm nghìn ngư dân và lao động trong chuỗi cung ứng".
Ngoài tác động từ NOAA, các chuyên gia cũng đặc biệt lưu ý đến mức thuế chống bán phá giá hiện đang áp dụng cho tôm, cá tra và nhiều mặt hàng khác. Những mức thuế này làm tăng giá thành, giảm sức cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường Mỹ so với các đối thủ khác, đòi hỏi doanh nghiệp phải nỗ lực hơn nữa để tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Chính phủ và VASEP hành động khẩn trương để bảo vệ thị trường
Trước tình hình cấp bách này, Chính phủ và VASEP đã có những động thái khẩn trương và quyết liệt. Ngay sau thông báo từ NOAA, ngày 10/9/2025, VASEP đã phát hành Công văn số 156/CV-VASEP gửi Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao, Hội đồng Tư vấn Cải cách thủ tục hành chính, Cục Thủy sản và Kiểm ngư. Công văn này kiến nghị các biện pháp phối hợp khẩn cấp, nhằm mục tiêu bảo vệ lợi ích chính đáng của doanh nghiệp, ngư dân, đồng thời hỗ trợ ngành thủy sản đáp ứng nhanh chóng các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ động vật biển, truy xuất nguồn gốc và an toàn sinh học.
Ngày 15/9/2025, Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên đã gửi thư tới Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick, đề nghị Bộ Thương mại (DOC) và NOAA xem xét lại quyết định. Trong thư, Bộ trưởng đặc biệt nhấn mạnh tác động nghiêm trọng của quyết định này đến thương mại song phương và sinh kế của hàng trăm nghìn cộng đồng ngư dân Việt Nam. Bên cạnh đó, Bộ trưởng cũng đề nghị chú trọng quyền lợi của các doanh nghiệp xuất khẩu tôm Việt Nam, vốn được xem là đối tác đáng tin cậy và luôn kinh doanh công bằng tại thị trường Mỹ trong vụ rà soát hành chính thuế chống bán phá giá lần thứ 19.
Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên khẳng định cam kết của Việt Nam: "Việt Nam cam kết hợp tác chặt chẽ với Mỹ để giải quyết các vấn đề còn tồn tại theo tinh thần xây dựng, bảo vệ sinh kế cho hàng trăm nghìn người lao động, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam". Đây là một thông điệp mạnh mẽ, thể hiện sự thiện chí và quyết tâm của Việt Nam trong việc duy trì mối quan hệ thương mại bền vững với Mỹ.
Về phía VASEP, ông Trương Đình Hòe đánh giá, thông báo từ NOAA là tín hiệu cảnh báo quan trọng. Nó không chỉ là thách thức mà còn là động lực để Việt Nam hoàn thiện hệ thống quản lý nghề cá, nâng cao hiệu quả giám sát, ghi nhận dữ liệu về việc bắt ngẫu nhiên động vật có vú biển. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để minh bạch hóa chuỗi khai thác, củng cố và duy trì các chương trình chống khai thác bất hợp pháp (IUU), Chương trình Giám sát Nhập khẩu Thủy sản (SIMP), Chương trình Cải thiện Nghề cá (FIP) và chứng nhận "An toàn cá heo" cho chuỗi cung ứng cá ngừ, từ đó nâng cao uy tín và giá trị của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Việt Nam cần hoàn thiện hệ thống quản lý nghề cá, nâng cao giám sát, ghi nhận dữ liệu bắt ngẫu nhiên động vật có vú biển và minh bạch hóa chuỗi khai thác
Biến áp lực thành động lực: Chuẩn hóa nghề cá và nâng cấp chuỗi cung ứng
Trước những áp lực và yêu cầu mới, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã chủ động cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và đặc biệt chú trọng đến truy xuất nguồn gốc - yếu tố then chốt để duy trì thị trường Mỹ dài hạn. Ông Trần Văn Hải, Giám đốc Công ty CP Chế biến Thủy sản Tây Phú (Cần Thơ), chia sẻ: "Với những áp lực mới, sự hỗ trợ và đồng hành của Nhà nước, hiệp hội giúp các doanh nghiệp nhỏ chủ động nâng cấp dây chuyền, cải tiến sản phẩm, đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch, ổn định, giữ vững thị trường Mỹ và mở rộng thị trường khác".
Quyết định từ chối tương đương của NOAA, dù ban đầu mang tính thách thức, nhưng cũng chính là cơ hội vàng để Việt Nam nhìn nhận lại và nâng chuẩn toàn diện ngành nghề cá. Đây là động lực thúc đẩy tối ưu hóa công tác quản lý, phát triển chuỗi cung ứng theo hướng bền vững hơn, đồng thời tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc và đáp ứng hiệu quả các yêu cầu quốc tế ngày càng khắt khe. Việc này không chỉ giúp Việt Nam vượt qua rào cản hiện tại mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của ngành thủy sản.
Để biến thách thức thành cơ hội, các chuyên gia khuyến nghị một loạt giải pháp đồng bộ. Trước hết, doanh nghiệp cần khẩn trương hoàn thiện hồ sơ nghề cá theo yêu cầu của NOAA, đồng thời duy trì nghiêm ngặt các chương trình chống khai thác IUU, SIMP và FIP. Về phía cơ quan chức năng, cần có chính sách hỗ trợ nâng cấp chuỗi cung ứng thông qua các gói tài chính ưu đãi, đầu tư thiết bị bảo quản hiện đại, và đặc biệt là đào tạo nguồn nhân lực về các tiêu chuẩn môi trường, sản xuất sản phẩm xanh. Cần tăng cường liên kết chặt chẽ giữa các nhà máy chế biến và ngư dân, tạo thành một hệ sinh thái bền vững.
Các doanh nghiệp cũng nên ưu tiên sản xuất các sản phẩm có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, sớm hoàn thiện các chứng nhận quốc tế cần thiết. Đồng thời, tận dụng cơ hội chuyển đơn hàng từ các thị trường khác, đặc biệt là tập trung vào các sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao.
Về dài hạn, ngành thủy sản Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giám sát biển tự động cho nghề khai thác tự nhiên. Việc tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu sẽ giúp nâng cao giá trị gia tăng, bù đắp chi phí thuế và logistics, đồng thời củng cố năng lực cạnh tranh. Song song đó, việc mở rộng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và các thị trường mới nổi sẽ giúp giảm thiểu rủi ro khi quá phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần đặc biệt chú trọng đa dạng hóa thị trường sang các khối CPTPP, ASEAN, EU - những nơi có lợi thế về FTA và nhu cầu tiêu dùng đang tăng trưởng mạnh. Theo số liệu của VASEP, xuất khẩu cá tra sang thị trường CPTPP đã đạt 242 triệu USD, tăng 36% trong 8 tháng đầu năm, và thị trường ASEAN cũng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ.