Trung Quốc, quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, đã chính thức triển khai hệ thống giao dịch tín chỉ carbon (ETS) quốc gia từ năm 2021. Đây là hệ thống ETS lớn nhất thế giới, với mục tiêu dài hạn là giảm phát thải thông qua cơ chế thị trường, đồng thời đảm bảo tăng trưởng kinh tế.
Trung Quốc đã xây dựng và triển khai hệ thống giao dịch tín chỉ carbon (ETS) quốc gia bắt đầu từ năm 2021, nhưng hành trình này không phải là một bước nhảy vọt mà là một quá trình phát triển từ các hệ thống thử nghiệm tại các địa phương. Các hệ thống ETS khu vực đầu tiên được triển khai từ năm 2013 đến 2016 ở các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Thiên Tân, Thâm Quyến, và một số tỉnh, giúp Trung Quốc tích lũy kinh nghiệm quan trọng trước khi mở rộng hệ thống quốc gia.
Các hệ thống ETS này đã chứng minh tính khả thi và cung cấp các tín chỉ carbon như Giảm phát thải được chứng nhận của Trung Quốc (CCER) và các tín chỉ giảm phát thải của rừng và lâm nghiệp, những tín chỉ này tiếp tục được chấp nhận bù đắp phát thải tại ETS quốc gia. Điều này tạo ra một mối quan hệ bổ trợ giữa các hệ thống địa phương và quốc gia trong chiến lược giảm phát thải khí nhà kính của Trung Quốc.
Một yếu tố quan trọng trong sự thành công của ETS Trung Quốc là sự phát triển mạnh mẽ của năng lượng tái tạo, với việc Trung Quốc trở thành quốc gia dẫn đầu trong sản xuất năng lượng gió và mặt trời. Chính phủ Trung Quốc đã khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo thông qua các chính sách ưu đãi và các quỹ hỗ trợ, đồng thời đẩy mạnh các công nghệ như điện hạt nhân và "than sạch" để giảm phát thải từ các nguồn năng lượng truyền thống.
Trung Quốc không chỉ thành công trong phát triển các nguồn năng lượng tái tạo trong nước mà còn xuất khẩu công nghệ và sản phẩm năng lượng tái tạo sang các quốc gia khác, đặc biệt là Mỹ. Các công ty như Goldwind đã lắp đặt các turbine điện gió ở Mỹ và xuất khẩu pin mặt trời sang quốc gia này, làm gia tăng giá trị trong ngành năng lượng carbon thấp.
Tuy nhiên, mặc dù hệ thống ETS của Trung Quốc đã trở thành lớn nhất thế giới về lượng phát thải, hiệu quả giảm phát thải vẫn chưa đạt được kỳ vọng do mức giá tín chỉ carbon thấp. So với các thị trường như EU ETS, giá giao dịch ở Trung Quốc chỉ dao động từ 7-8 USD/tấn, thấp hơn rất nhiều so với mức 58 USD/tấn ở EU. Điều này hạn chế động lực tài chính đối với các doanh nghiệp trong việc thực hiện các biện pháp giảm phát thải mạnh mẽ. Trung Quốc hiện đang lên kế hoạch mở rộng hệ thống ETS sang các ngành thép, xi măng và nhôm để tăng cường khả năng giảm phát thải.
Bài học từ sự phát triển ETS của Trung Quốc có thể giúp Việt Nam phát triển một hệ thống ETS hiệu quả hơn. Các bài học quan trọng bao gồm việc xây dựng khung pháp lý mạnh mẽ, triển khai các dự án thí điểm trước khi mở rộng và tham gia vào giao dịch tín chỉ quốc tế. Việt Nam có thể học hỏi từ Trung Quốc để thiết lập một hệ thống ETS phù hợp với điều kiện quốc gia, từ đó góp phần vào việc giảm phát thải và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Việt Nam có thể tận dụng các kinh nghiệm từ Trung Quốc để phát triển một hệ thống ETS hiệu quả. Đầu tiên, cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, xác định cơ quan quản lý và các quy định chi tiết để điều phối các hoạt động ETS. Thứ hai, triển khai các thí điểm ETS tại các khu vực hoặc ngành cụ thể như năng lượng và giao thông sẽ giúp tối ưu hóa hệ thống trước khi mở rộng. Cuối cùng, Việt Nam cũng cần tham gia vào thị trường tín chỉ carbon quốc tế và sử dụng các công cụ như Điều chỉnh Cơ chế (CA) để tăng tính minh bạch và củng cố niềm tin đối với tín chỉ carbon phát hành từ Việt Nam.
Trung Quốc đã đi đầu trong việc xây dựng thị trường tín chỉ carbon và phát triển năng lượng tái tạo, và Việt Nam có thể học hỏi để phát triển các cơ chế giảm phát thải tương tự, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.